NỘI DUNG THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2020-2021
KHỐI 10
I. NỘI DUNG:
- Từ vựng:
Unit 4, 5, 6
- Phát âm:
/ɒ/ - /ɔː/
/ʊ/ - /u:/
/ə/ - /ɜː/
- Ngữ pháp:
- The + adjective
- Used to + infinitive
- Which as a connector
- The present perfect (in passive)
- Who, which, that
- The present progressive (future meaning) vs. Be going to
- Because of/ In spite of
II. CẤU TRÚC:
1. Trắc nghiệm:
|
Số câu
|
Số điểm/câu
|
Đọc hiểu
|
4
|
0,25
|
Tìm lỗi sai
|
3
|
0,25
|
Phát âm
|
1
|
0,25
|
Nhấn âm
|
1
|
0,25
|
Từ vựng
|
7
|
0,25
|
Ngữ pháp
|
4
|
0,25
|
Tổng
|
20
|
4,0
|
2. Tự luận:
|
Số câu
|
Số điểm/câu
|
Điền từ loại
|
6
|
0,25
|
Điền loại động từ
|
6
|
0,25
|
Nghe và điền từ
|
6
|
0,25
|
Biến đổi câu
|
6
|
0,5
|
Tổng
|
24
|
6,0
|
NỘI DUNG THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2020-2021
KHỐI 11
Nội dung chung: Bài 4, 5, 6, 7
- Nội dung từ vựng: bài 4, 6, 7
- Nội dung ngữ pháp: bài 4, 5, 6, 7
- Participle: present, past, perfect
- Reported speech with infinitive
- Reported speech with gerund
- Reported speech: conditionals
- Conditionals: type 0, 1, 2, 3
- Phát âm:
- /kl/ - /gl/ - /kr/ - /gr/ - /kw/
- /tr/ - /dr/ - /tw/
- /pl/ - /bl/ - /pr/ - /br/
- Cách đọc các từ trong đề cương bài 4, 6, 7
NỘI DUNG THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2020-2021
KHỐI 12
A. Multiple choice: 35 câu
- Stress
- Pronunciation
- Vocabulary & Grammar
- Error Identification
- Synonym - antonym
- Sentence structures
- Gap – filling
- Reading comprehension
B. Written part: 15 câu
- Word form 10 câu
- Sentence Transformation 5 câu (bài 11 – 20 trong sách bài tập)
* Vocabulary and Reading: Unit 4, 5, 6
* Grammar: Unit 4, 5, 6, 8
- Relatives Clauses
- Conditional sentences
- Although/ because
- Articles
- Passive voice