NỘI DUNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ 1
NĂM HỌC 2019-2020
Khối 10
I. VOCABULARY:
- Unit 4, 5, 6
II. PRONUNCIATION:
- /ɒ/- /ɔː/, /ʊ/- /u:/, /ɜː/- /ə/, /eɪ/- /aɪ/- /ɔɪ/
III. GRAMMAR:
- The + adjective − Used to/ be used to− Which as a connector
- The present perfect − The present perfect passive − Who, which, that
- The present progressive (with a future meaning) − Be going to
- The present perfect
- Because of and in spite of
IV. FORMAT
Đề gồm 45 câu. Từ câu 1 đến câu 40, mỗi câu 0,2 điểm. Từ câu 41 đến câu 45, mỗi câu 0,4 điểm.
Thời gian làm bài: 60 phút
PHẦN TRẮC NGHIỆM
- 5 câu nghe hiểu
- 2 câu nhấn âm
- 2 câu phát âm
- 4 câu tìm lỗi sai
- 13 câu từ vựng + ngữ pháp
- 4 câu đọc hiểu
PHẦN TỰ LUẬN
- 5 câu điền word form (mỗi câu 0,2 điểm)
- 5 câu điền verb form (mỗi câu 0,2 điểm)
- 5 câu paraphrasing (mỗi câu 0,4 điểm)
NỘI DUNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ 1
NĂM HỌC 2019-2020
Khối 11
Nội dung: 4 5 6 7
Từ vựng : 4 6 7
Ngữ pháp:
- Unit 4: Participle (3 loại)
- Unit 5: Reported speech to
- Unit 6: Reported speech ving
- Unit 7:
- Conditional 0 1 2 3 mixed
- Inversion conditional:
Smart time:
- Crime never pays
- IV. FORMAT
- Đề gồm 45 câu. Từ câu 1 đến câu 40, mỗi câu 0,2 điểm. Từ câu 41 đến câu 45, mỗi câu 0,4 điểm.
- Thời gian làm bài: 60 phút
- PHẦN TRẮC NGHIỆM
- -- 5 câu nghe hiểu
- -- 2 câu nhấn âm
- -- 2 câu phát âm
- -- 4 câu tìm lỗi sai
- -- 13 câu từ vựng + ngữ pháp
- -- 4 câu đọc hiểu
- PHẦN TỰ LUẬN
- -- 5 câu điền word form (mỗi câu 0,2 điểm)
- -- 5 câu điền verb form (mỗi câu 0,2 điểm)
- -- 5 câu paraphrasing (mỗi câu 0,4 điểm)
NỘI DUNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ 1
NĂM HỌC 2019-2020
Khối 12
- Multiple choice: 40 câu
- Stress
- Pronunciation
- Vocabulary & Grammar
- Error Identification
- Synonym - antonym
- Sentence structures
- Gap – filling
- Reading comprehension
- Written part: 10 câu
- Word form
- Sentence Transformation (60 Câu tiếp theo)
- Vocabulary and Reading: Unit 4, 5, 6
- Relatives Clauses
- Conditional sentences
- Although/ because
- Articles
- Passive voice